Cây thủy sinh

Sắp xếp:


Cỏ nhật thủy sinh

Cỏ nhật thủy sinh

20.000đ

Tên khoa học : Blyxa japonica Vị trí trồng thích hợp : tiền cảnh – trung cảnh Tốc độ phát triển/Grow : chậm, chiều cao 5-15cm Ánh sáng/Light :  trung bình-mạnh Màu phát triển tối ưu: vàng cam Yêu cầu dinh dưỡng: trung bình-mạnh CO2 : trung bình-mạnh

Súng Nhật Đỏ

75.000đ

Súng Nhật Đỏ
Súng Tiger

Súng Tiger

35.000đ

Súng Tiger
Cây hồng xoăn

Cây hồng xoăn

20.000đ

Tên khoa học :  Japanese Watercress Vị trí trồng thích hợp : tiền cảnh – trung cảnh Tốc độ phát triển/Grow : chậm, chiều cao 3-8cm Ánh sáng/Light :  trung bình - mạnh Màu phát triển tối ưu:  đỏ Yêu cầu dinh dưỡng: mạnh CO2 : mạnh
Cỏ Thìa

Cỏ Thìa

25.000đ

Cỏ Thìa
Rêu mini fiss

Rêu mini fiss

85.000đ

Tên khoa học :  Fissidens splachnobryoides Vị trí trồng thích hợp : tiền cảnh, thảm nền Tốc độ phát triển/Grow : chậm, chiều cao 1-3cm Ánh sáng/Light :  trung bình - mạnh Màu phát triển tối ưu:  xanh Yêu cầu dinh dưỡng: trung bình CO2 : mạnh
Tre Thủy Sinh

Tre Thủy Sinh

20.000đ

Tre Thủy Sinh
Cây lông chim

Cây lông chim

25.000đ

Cây Lông Chim
Choi Lưới

Choi Lưới

350.000đ

Choi Lưới Mini

Luân Thảo Xanh

20.000đ

Luân Thảo Xanh
Tân Đế Tài Hồng

Tân Đế Tài Hồng

20.000đ

Tân Đế Tài Hồng
Vảy Ốc Vàng Lá Nước

Vảy Ốc Vàng Lá Nước

20.000đ

Vảy Ốc Vàng Lá Nước

Hiển thị 49 - 60 / 151 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng